Thực đơn
Hãn quốc Y Nhi Phả hệ (Dòng dõi Húc Liệt Ngột)Thiết Mộc Chân (Temüjin) | Bột Nhi Thiếp (Börte) (s.1162-m.1230) | ||||||||||||||||||||||||||
Đà Lôi (Tolui) (s.1193-m.1232) | Toa Lỗ Hòa Thiếp Ni (Sorghaghtani Beki) (s.1198-m.1252) | ||||||||||||||||||||||||||
1 Húc Liệt Ngột (Hulagu) (s.1217-m.1265) Y Nhi hãn 1256-1265 | Thoát Cổ Tư khả đôn (Doquz Khatun) (m.1265) | ||||||||||||||||||||||||||
3 Thiếp Cổ Điệt Nhi (Tekuder) (s.1233-m.1284) Y Nhi hãn 1282-1284 | 2 A Bát Cáp (Abaqa) (s.1234-m.1282) Y Nhi hãn 1262-1282 | Trqay | Mengu Timur | ||||||||||||||||||||||||
4 A Lỗ Hồn (Arghun) (s.1258-m.1292) Y Nhi hãn 1284-1291 | 5 Hải Hợp Đô (Gaykhatu) (m.1295) Y Nhi hãn 1291-1295 | 6 Bái Đô (Baydu) (m.1295) Y Nhi hãn 1295 | Ambarji | ||||||||||||||||||||||||
7 Hợp Tán (Ghazan) (s.1272-m.1304) Y Nhi hãn 1295-1304 | 8 Hoàn Giả Đô (Oljaitu) (s.1280-m.1316) Y Nhi hãn 1304-1316 | Alafireng | Ali | Timur | |||||||||||||||||||||||
15 Tát Địch Biệt (Sati Beg) (k 1300-1345) Y Nhi hãn 1338-1339 | 9 Bất Tái Nhân (Abu Sa'id Bahadur) (s.1305-m.1335) Y Nhi hãn 1316-1335 | 14 Chỉ Hãn Thiếp Mộc Nhi (Jahan Temur) Y Nhi hãn 1339-1340 | 10 Mộc Tát (Musa) (m.1336) Y Nhi hãn 1336-1337 | Yul Qotloq | |||||||||||||||||||||||
12 Ma Hợp Mã (Muhammad) (m.1338) Y Nhi hãn 1336-1338 | |||||||||||||||||||||||||||
Thực đơn
Hãn quốc Y Nhi Phả hệ (Dòng dõi Húc Liệt Ngột)Liên quan
Hãn Hãng phim Truyền hình Thành phố Hồ Chí Minh Hãn quốc Krym Hãng hàng không Hãn quốc Kim Trướng Hãn quốc Chuẩn Cát Nhĩ Hãng phát triển trò chơi điện tử Hãn quốc Y Nhi Hãng phim Phương Nam Hãng thu âmTài liệu tham khảo
WikiPedia: Hãn quốc Y Nhi http://www.iranica.com/newsite/home/index.isc http://www.islamicarchitecture.org/dynasties/ilkha...